Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳击
Pinyin: qián jī
Meanings: Kẹp lại, ghì chặt, To clamp, to grip tightly, ①两路兵力在同一时间分别从敌人两侧作的纵深攻击,因形如钳状而得名。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 甘, 钅, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①两路兵力在同一时间分别从敌人两侧作的纵深攻击,因形如钳状而得名。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa là hành động kẹp hoặc ghì một vật nào đó bằng công cụ như kìm.
Example: 他用钳子钳击住金属片。
Example pinyin: tā yòng qián zi qián jī zhù jīn shǔ piàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng kìm để kẹp chặt tấm kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẹp lại, ghì chặt
Nghĩa phụ
English
To clamp, to grip tightly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两路兵力在同一时间分别从敌人两侧作的纵深攻击,因形如钳状而得名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!