Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钱钞
Pinyin: qián chāo
Meanings: Paper money, cash, Tiền giấy, tiền mặt, ①旧时泛指钱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 钅, 少
Chinese meaning: ①旧时泛指钱。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ tiền giấy hoặc tiền mặt trong giao dịch.
Example: 他从银行取出了很多钱钞。
Example pinyin: tā cóng yín háng qǔ chū le hěn duō qián chāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy rút ra rất nhiều tiền mặt từ ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền giấy, tiền mặt
Nghĩa phụ
English
Paper money, cash
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时泛指钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!