Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钱袋

Pinyin: qián dài

Meanings: Túi đựng tiền, Money bag, ①用来装钱的袋。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 戋, 钅, 代, 衣

Chinese meaning: ①用来装钱的袋。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để miêu tả một vật dụng chứa tiền.

Example: 他把钱放进钱袋里。

Example pinyin: tā bǎ qián fàng jìn qián dài lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bỏ tiền vào túi tiền.

钱袋
qián dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi đựng tiền

Money bag

用来装钱的袋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...