Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钱粮
Pinyin: qián liáng
Meanings: Tiền và lương thực (trong lịch sử, chỉ những thứ đóng góp cho nhà nước dưới hình thức thuế), Money and grain (historically refers to contributions to the state in the form of taxes), ①旧时田赋征收的银钱和粮食,也泛指税收。[例]旧时指专司会计、钱粮的小吏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 戋, 钅, 米, 良
Chinese meaning: ①旧时田赋征收的银钱和粮食,也泛指税收。[例]旧时指专司会计、钱粮的小吏。
Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến các khoản thuế trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 古代农民要交钱粮。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín yào jiāo qián liáng 。
Tiếng Việt: Nông dân thời xưa phải nộp tiền và lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền và lương thực (trong lịch sử, chỉ những thứ đóng góp cho nhà nước dưới hình thức thuế)
Nghĩa phụ
English
Money and grain (historically refers to contributions to the state in the form of taxes)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时田赋征收的银钱和粮食,也泛指税收。旧时指专司会计、钱粮的小吏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!