Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钱租

Pinyin: qián zū

Meanings: Rent money, deposit, Tiền thuê, tiền cọc, ①以货币为支付地租的手段;货币地租的通称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 戋, 钅, 且, 禾

Chinese meaning: ①以货币为支付地租的手段;货币地租的通称。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ số tiền phải trả cho việc thuê tài sản hoặc dịch vụ.

Example: 他付了钱租。

Example pinyin: tā fù le qián zū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trả tiền thuê.

钱租
qián zū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thuê, tiền cọc

Rent money, deposit

以货币为支付地租的手段;货币地租的通称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...