Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钮
Pinyin: niǔ
Meanings: Button (such as a shirt button or push button)., Nút (như nút áo, nút bấm)., ①用本义。印鼻,即印把子。[据]钮,印鼻也。——《说文》。[例]龟纽(钮)之玺。——《淮南子·说林》。注:“纽系佩服也。”[例]诸王金玺龟钮。——《晋书·舆服志》。[合]环钮;狮钮;虎钮;瓦钮。*②器物上面可以提携或系绳带的部分。[例]妙墨新题森锁钮。——宋·范成大《知郡安抚》。*③交互而成的扣结。[合]钮子(钮扣)。*④器物上用手操作、转动的部分。[合]电钮;旋钮。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丑, 钅
Chinese meaning: ①用本义。印鼻,即印把子。[据]钮,印鼻也。——《说文》。[例]龟纽(钮)之玺。——《淮南子·说林》。注:“纽系佩服也。”[例]诸王金玺龟钮。——《晋书·舆服志》。[合]环钮;狮钮;虎钮;瓦钮。*②器物上面可以提携或系绳带的部分。[例]妙墨新题森锁钮。——宋·范成大《知郡安抚》。*③交互而成的扣结。[合]钮子(钮扣)。*④器物上用手操作、转动的部分。[合]电钮;旋钮。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: nữu
Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận của trang phục hoặc thiết bị. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác như 钮扣 (nút áo).
Example: 这件衬衫的钮扣掉了。
Example pinyin: zhè jiàn chèn shān de niǔ kòu diào le 。
Tiếng Việt: Nút áo của chiếc áo sơ mi này bị rơi mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nút (như nút áo, nút bấm).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Button (such as a shirt button or push button).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“纽系佩服也。”诸王金玺龟钮。——《晋书·舆服志》。环钮;狮钮;虎钮;瓦钮
器物上面可以提携或系绳带的部分。妙墨新题森锁钮。——宋·范成大《知郡安抚》
交互而成的扣结。钮子(钮扣)
器物上用手操作、转动的部分。电钮;旋钮
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!