Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钩深索隐
Pinyin: gōu shēn suǒ yǐn
Meanings: Digging deep and uncovering hidden truths., Tìm hiểu sâu và khám phá những điều ẩn giấu., 钩钩取;索探索。色取深处的,探索隐秘的。指钻研深奥的学问,探索隐秘的事情。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远。”[例]明眼人取而阅之,~,煞费苦心,尚未能洞烛靡遗。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》自序。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 勾, 钅, 氵, 罙, 冖, 十, 糸, 急, 阝
Chinese meaning: 钩钩取;索探索。色取深处的,探索隐秘的。指钻研深奥的学问,探索隐秘的事情。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远。”[例]明眼人取而阅之,~,煞费苦心,尚未能洞烛靡遗。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》自序。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh nghiên cứu hoặc khảo cổ.
Example: 历史学家钩深索隐,揭示古代文明的秘密。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā gōu shēn suǒ yǐn , jiē shì gǔ dài wén míng de mì mì 。
Tiếng Việt: Các nhà sử học đào sâu và khám phá những bí mật của nền văn minh cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu sâu và khám phá những điều ẩn giấu.
Nghĩa phụ
English
Digging deep and uncovering hidden truths.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钩钩取;索探索。色取深处的,探索隐秘的。指钻研深奥的学问,探索隐秘的事情。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远。”[例]明眼人取而阅之,~,煞费苦心,尚未能洞烛靡遗。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》自序。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế