Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钩心斗角
Pinyin: gōu xīn dòu jiǎo
Meanings: Plotting and fighting against each other (often refers to fierce internal competition)., Mưu mô, đấu đá lẫn nhau (thường dùng để chỉ cạnh tranh gay gắt trong nội bộ)., 心宫室中心;角檐角。原指宫室建筑结构的交错和精巧。[又]比喻用尽心机,明争暗斗。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“各报地势,钩心斗角。”[例]但他人谁会想到他为了争一点无聊的名声,竟肯如此~,无所不至呢。——鲁迅《两地书》十五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 勾, 钅, 心, 斗, 角
Chinese meaning: 心宫室中心;角檐角。原指宫室建筑结构的交错和精巧。[又]比喻用尽心机,明争暗斗。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“各报地势,钩心斗角。”[例]但他人谁会想到他为了争一点无聊的名声,竟肯如此~,无所不至呢。——鲁迅《两地书》十五。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả xung đột hoặc cạnh tranh.
Example: 公司内部钩心斗角,导致项目失败。
Example pinyin: gōng sī nèi bù gōu xīn dòu jiǎo , dǎo zhì xiàng mù shī bài 。
Tiếng Việt: Những mưu mô đấu đá nội bộ khiến dự án thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu mô, đấu đá lẫn nhau (thường dùng để chỉ cạnh tranh gay gắt trong nội bộ).
Nghĩa phụ
English
Plotting and fighting against each other (often refers to fierce internal competition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心宫室中心;角檐角。原指宫室建筑结构的交错和精巧。[又]比喻用尽心机,明争暗斗。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“各报地势,钩心斗角。”[例]但他人谁会想到他为了争一点无聊的名声,竟肯如此~,无所不至呢。——鲁迅《两地书》十五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế