Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钩元提要
Pinyin: gōu yuán tí yào
Meanings: Summarize the most important points of an issue., Tóm tắt những điểm quan trọng nhất của vấn đề., 钩探索;提举出;要纲要。探取精微,摘出纲要。[出处]唐·韩愈《进学解》“记事者必提其要,纂言者必钩其玄。”[例]故撰录事迹,诠次法程,~庶有取尔。——章炳麟《正学报缘起·例言》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 勾, 钅, 一, 兀, 扌, 是, 女, 覀
Chinese meaning: 钩探索;提举出;要纲要。探取精微,摘出纲要。[出处]唐·韩愈《进学解》“记事者必提其要,纂言者必钩其玄。”[例]故撰录事迹,诠次法程,~庶有取尔。——章炳麟《正学报缘起·例言》。
Grammar: Động từ ghép phức tạp, thường xuất hiện trong văn viết học thuật.
Example: 这本书的前言很好地进行了钩元提要。
Example pinyin: zhè běn shū de qián yán hěn hǎo dì jìn xíng le gōu yuán tí yào 。
Tiếng Việt: Lời nói đầu của cuốn sách này đã tóm tắt rất tốt các điểm chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm tắt những điểm quan trọng nhất của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Summarize the most important points of an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钩探索;提举出;要纲要。探取精微,摘出纲要。[出处]唐·韩愈《进学解》“记事者必提其要,纂言者必钩其玄。”[例]故撰录事迹,诠次法程,~庶有取尔。——章炳麟《正学报缘起·例言》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế