Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钧天广乐

Pinyin: jūn tiān guǎng yuè

Meanings: Âm nhạc thiên đình, tiếng nhạc tuyệt vời., Celestial music, magnificent and divine melodies., 钧天古代神话传说指天之中央;广乐优美而雄壮的音乐。指天上的音乐,仙乐。[又]形容优美雄壮的乐曲。[出处]《列子·周穆王》“王实以为清都紫微,钧天广乐,帝之所居。”[例]昔者大帝说秦缪公而觐之,飨以~。——汉·张衡《西京赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 匀, 钅, 一, 大, 广, 乐

Chinese meaning: 钧天古代神话传说指天之中央;广乐优美而雄壮的音乐。指天上的音乐,仙乐。[又]形容优美雄壮的乐曲。[出处]《列子·周穆王》“王实以为清都紫微,钧天广乐,帝之所居。”[例]昔者大帝说秦缪公而觐之,飨以~。——汉·张衡《西京赋》。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh mang tính hình tượng.

Example: 传说中,钧天广乐只有神仙才能听到。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , jūn tiān guǎng yuè zhǐ yǒu shén xiān cái néng tīng dào 。

Tiếng Việt: Truyền thuyết kể rằng, chỉ có thần tiên mới có thể nghe được âm nhạc thiên đình.

钧天广乐
jūn tiān guǎng yuè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc thiên đình, tiếng nhạc tuyệt vời.

Celestial music, magnificent and divine melodies.

钧天古代神话传说指天之中央;广乐优美而雄壮的音乐。指天上的音乐,仙乐。[又]形容优美雄壮的乐曲。[出处]《列子·周穆王》“王实以为清都紫微,钧天广乐,帝之所居。”[例]昔者大帝说秦缪公而觐之,飨以~。——汉·张衡《西京赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
广#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...