Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钦差大臣

Pinyin: qīn chāi dà chén

Meanings: An important minister sent by the emperor to carry out a vital mission., Đại thần được vua phái đi thực hiện nhiệm vụ quan trọng., 过去指由皇帝派遣并代表皇帝外出办理重大事件的官员。现在用来讽刺从上级机关派到下面去,不了解情况就指手画脚发号施令的人。[出处]清·阮葵生《茶余客话·钦差官使》“三品以上用钦差大臣关防,四品以下用钦差官员关防。”[例]雯青因是~,上海道特地派了一只官轮来接,走了一夜,次早就抵埠头。——清·曾朴《孽海花》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 欠, 钅, 工, 羊, 一, 人, 臣

Chinese meaning: 过去指由皇帝派遣并代表皇帝外出办理重大事件的官员。现在用来讽刺从上级机关派到下面去,不了解情况就指手画脚发号施令的人。[出处]清·阮葵生《茶余客话·钦差官使》“三品以上用钦差大臣关防,四品以下用钦差官员关防。”[例]雯青因是~,上海道特地派了一只官轮来接,走了一夜,次早就抵埠头。——清·曾朴《孽海花》第九回。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 钦差大臣被派往边疆处理事务。

Example pinyin: qīn chāi dà chén bèi pài wǎng biān jiāng chǔ lǐ shì wù 。

Tiếng Việt: Đại thần đặc biệt được cử đến biên giới để xử lý công việc.

钦差大臣
qīn chāi dà chén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại thần được vua phái đi thực hiện nhiệm vụ quan trọng.

An important minister sent by the emperor to carry out a vital mission.

过去指由皇帝派遣并代表皇帝外出办理重大事件的官员。现在用来讽刺从上级机关派到下面去,不了解情况就指手画脚发号施令的人。[出处]清·阮葵生《茶余客话·钦差官使》“三品以上用钦差大臣关防,四品以下用钦差官员关防。”[例]雯青因是~,上海道特地派了一只官轮来接,走了一夜,次早就抵埠头。——清·曾朴《孽海花》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钦差大臣 (qīn chāi dà chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung