Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钦佩
Pinyin: qīn pèi
Meanings: Ngưỡng mộ, thán phục phẩm chất hoặc hành động của ai đó., To admire or respect someone's qualities or actions., ①高度敬重。[例]钦佩一个人的效率。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 欠, 钅, 亻
Chinese meaning: ①高度敬重。[例]钦佩一个人的效率。
Grammar: Là một động từ kép, thường được dùng để diễn tả sự tôn trọng cao độ. Có thể đứng trước một danh từ hoặc bổ ngữ.
Example: 我很钦佩他的勇气。
Example pinyin: wǒ hěn qīn pèi tā de yǒng qì 。
Tiếng Việt: Tôi rất khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ, thán phục phẩm chất hoặc hành động của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To admire or respect someone's qualities or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高度敬重。钦佩一个人的效率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!