Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钤记

Pinyin: qián jì

Meanings: Con dấu hoặc dấu hiệu xác nhận, thường dùng trong văn bản hành chính., Official seal or mark of confirmation, often used in administrative documents., ①旧时受地方长官委任办事的机关或人员所用的木制印章,通常长方形。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 今, 钅, 己, 讠

Chinese meaning: ①旧时受地方长官委任办事的机关或人员所用的木制印章,通常长方形。

Grammar: Danh từ chỉ vật liên quan đến thủ tục hành chính, thường đứng sau động từ 盖 (đóng dấu).

Example: 文件上盖有公司的钤记。

Example pinyin: wén jiàn shàng gài yǒu gōng sī de qián jì 。

Tiếng Việt: Trên tài liệu có đóng dấu của công ty.

钤记
qián jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dấu hoặc dấu hiệu xác nhận, thường dùng trong văn bản hành chính.

Official seal or mark of confirmation, often used in administrative documents.

旧时受地方长官委任办事的机关或人员所用的木制印章,通常长方形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钤记 (qián jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung