Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gāng

Meanings: Thép, Steel, ①经过精炼,不含磷砂等杂质的铁,含碳0.15钢1.7%,比熟铁更坚硬更富于弹性,是工业上极其重要的原料:钢板。钢笔(笔头用金属制成的笔)。钢铁(“钢”和“铁”,喻坚强,如“钢钢的意志”)。轧钢。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 冈, 钅

Chinese meaning: ①经过精炼,不含磷砂等杂质的铁,含碳0.15钢1.7%,比熟铁更坚硬更富于弹性,是工业上极其重要的原料:钢板。钢笔(笔头用金属制成的笔)。钢铁(“钢”和“铁”,喻坚强,如“钢钢的意志”)。轧钢。

Hán Việt reading: cương

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu hoặc cấu trúc kim loại, phổ biến trong đời sống và kỹ thuật.

Example: 这座桥是用钢建造的。

Example pinyin: zhè zuò qiáo shì yòng gāng jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Cây cầu này được xây bằng thép.

gāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thép

cương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Steel

经过精炼,不含磷砂等杂质的铁,含碳0.15钢1.7%,比熟铁更坚硬更富于弹性,是工业上极其重要的原料

钢板。钢笔(笔头用金属制成的笔)。钢铁(“钢”和“铁”,喻坚强,如“钢钢的意志”)。轧钢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢 (gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung