Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢骨水泥

Pinyin: gāng gǔ shuǐ ní

Meanings: Bê tông cốt thép, hỗn hợp bê tông và thép dùng trong xây dựng., Reinforced concrete, a mixture of concrete and steel used in construction., ①见“钢筋混凝土”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 冈, 钅, 月, ㇇, 丿, 乀, 亅, 尼, 氵

Chinese meaning: ①见“钢筋混凝土”。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ nguyên liệu chính trong ngành xây dựng.

Example: 这栋楼是用钢骨水泥建造的。

Example pinyin: zhè dòng lóu shì yòng gāng gǔ shuǐ ní jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này được xây dựng bằng bê tông cốt thép.

钢骨水泥
gāng gǔ shuǐ ní
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bê tông cốt thép, hỗn hợp bê tông và thép dùng trong xây dựng.

Reinforced concrete, a mixture of concrete and steel used in construction.

见“钢筋混凝土”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...