Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢鞭
Pinyin: gāng biān
Meanings: Steel whip, an ancient weapon or punishment tool., Roi thép, vũ khí thời cổ đại hoặc công cụ trừng phạt., ①古代一种兵器。用铁做成,有节,没有锋刃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 冈, 钅, 便, 革
Chinese meaning: ①古代一种兵器。用铁做成,有节,没有锋刃。
Grammar: Danh từ chỉ vũ khí hoặc công cụ đặc biệt, hiếm gặp trong đời sống hiện đại.
Example: 古代战士携带钢鞭作战。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì xié dài gāng biān zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời cổ đại mang roi thép ra trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Roi thép, vũ khí thời cổ đại hoặc công cụ trừng phạt.
Nghĩa phụ
English
Steel whip, an ancient weapon or punishment tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种兵器。用铁做成,有节,没有锋刃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!