Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢针

Pinyin: gāng zhēn

Meanings: Kim bằng thép, thường dùng để may vá hoặc trong y tế., Steel needle, commonly used for sewing or medical purposes., ①一种经过回火的钢质尖头工具,用于沿着摹绘的一束线条划痕,或用于装订和穿孔(如用作小圆环的心轴)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冈, 钅, 十

Chinese meaning: ①一种经过回火的钢质尖头工具,用于沿着摹绘的一束线条划痕,或用于装订和穿孔(如用作小圆环的心轴)。

Grammar: Danh từ nhỏ bé, dễ dàng kết hợp với động từ như 使用 (sử dụng).

Example: 她用钢针缝补衣服。

Example pinyin: tā yòng gāng zhēn féng bǔ yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng kim thép để khâu vá quần áo.

钢针
gāng zhēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim bằng thép, thường dùng để may vá hoặc trong y tế.

Steel needle, commonly used for sewing or medical purposes.

一种经过回火的钢质尖头工具,用于沿着摹绘的一束线条划痕,或用于装订和穿孔(如用作小圆环的心轴)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...