Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢轨
Pinyin: gāng guǐ
Meanings: Đường ray bằng thép, thường dùng trong hệ thống đường sắt., Steel rail, commonly used in railway systems., ①用轨钢条制成的车辆轨道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冈, 钅, 九, 车
Chinese meaning: ①用轨钢条制成的车辆轨道。
Grammar: Danh từ đếm được, thường kết hợp với hệ thống lớn hơn.
Example: 火车沿着钢轨行驶。
Example pinyin: huǒ chē yán zhe gāng guǐ xíng shǐ 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa chạy dọc theo đường ray thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường ray bằng thép, thường dùng trong hệ thống đường sắt.
Nghĩa phụ
English
Steel rail, commonly used in railway systems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用轨钢条制成的车辆轨道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!