Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢花
Pinyin: gāng huā
Meanings: Sparks from molten steel, often seen during welding or melting metal., Hoa lửa từ thép nóng chảy, thường thấy trong quá trình hàn hoặc nấu chảy kim loại., ①钢水流动时溅出来的火花。[例]钢花四溅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冈, 钅, 化, 艹
Chinese meaning: ①钢水流动时溅出来的火花。[例]钢花四溅。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng vật lý liên quan đến kim loại.
Example: 焊接的时候迸出许多钢花。
Example pinyin: hàn jiē de shí hòu bèng chū xǔ duō gāng huā 。
Tiếng Việt: Khi hàn có rất nhiều hoa lửa thép bắn ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa lửa từ thép nóng chảy, thường thấy trong quá trình hàn hoặc nấu chảy kim loại.
Nghĩa phụ
English
Sparks from molten steel, often seen during welding or melting metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钢水流动时溅出来的火花。钢花四溅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!