Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢缆
Pinyin: gāng lǎn
Meanings: Steel cable, often used in transportation or heavy lifting., Cáp thép, thường được sử dụng trong vận chuyển hoặc kéo nặng., ①全部或主要由钢丝组成的缆绳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 冈, 钅, 纟, 览
Chinese meaning: ①全部或主要由钢丝组成的缆绳。
Grammar: Danh từ đếm được, có thể kết hợp với số lượng hoặc trọng lượng.
Example: 这艘船用钢缆固定在码头。
Example pinyin: zhè sōu chuán yòng gāng lǎn gù dìng zài mǎ tóu 。
Tiếng Việt: Con tàu này được buộc vào bến bằng cáp thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cáp thép, thường được sử dụng trong vận chuyển hoặc kéo nặng.
Nghĩa phụ
English
Steel cable, often used in transportation or heavy lifting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部或主要由钢丝组成的缆绳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!