Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢管
Pinyin: gāng guǎn
Meanings: Steel pipe, often used in construction or water systems., Ống thép, thường dùng trong xây dựng hoặc hệ thống dẫn nước., ①管状的钢材。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 冈, 钅, 官, 竹
Chinese meaning: ①管状的钢材。
Grammar: Danh từ đếm được, có thể đi kèm đơn vị đo lường.
Example: 这些钢管用于建筑结构。
Example pinyin: zhè xiē gāng guǎn yòng yú jiàn zhù jié gòu 。
Tiếng Việt: Những ống thép này được dùng cho cấu trúc xây dựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống thép, thường dùng trong xây dựng hoặc hệ thống dẫn nước.
Nghĩa phụ
English
Steel pipe, often used in construction or water systems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
管状的钢材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!