Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢硬
Pinyin: gāng yìng
Meanings: As hard as steel, strong and durable., Rắn chắc như thép, cứng rắn và bền bỉ., ①形容坚硬。[例]用她那干枯的手指,挖掘着冻得钢硬的泥土。——《党员登记表》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 冈, 钅, 更, 石
Chinese meaning: ①形容坚硬。[例]用她那干枯的手指,挖掘着冻得钢硬的泥土。——《党员登记表》。
Grammar: Tính từ mô tả độ cứng của vật hoặc ý chí con người.
Example: 他的意志像钢铁一样坚硬。
Example pinyin: tā de yì zhì xiàng gāng tiě yí yàng jiān yìng 。
Tiếng Việt: Ý chí của anh ấy cứng rắn như thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắn chắc như thép, cứng rắn và bền bỉ.
Nghĩa phụ
English
As hard as steel, strong and durable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容坚硬。用她那干枯的手指,挖掘着冻得钢硬的泥土。——《党员登记表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!