Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢渣

Pinyin: gāng zhā

Meanings: Steel slag; solid waste left after the steel-making process., Xỉ thép, chất thải rắn còn lại sau quá trình luyện thép., ①炼钢时浮在钢水上面的渣滓,是钢内杂质氧化而成的氧化物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冈, 钅, 查, 氵

Chinese meaning: ①炼钢时浮在钢水上面的渣滓,是钢内杂质氧化而成的氧化物。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp luyện kim và xử lý chất thải.

Example: 工厂正在处理那些废弃的钢渣。

Example pinyin: gōng chǎng zhèng zài chǔ lǐ nà xiē fèi qì de gāng zhā 。

Tiếng Việt: Nhà máy đang xử lý những xỉ thép bị bỏ đi.

钢渣 - gāng zhā
钢渣
gāng zhā

📷 những quả bóng bùn tuyệt vời

钢渣
gāng zhā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xỉ thép, chất thải rắn còn lại sau quá trình luyện thép.

Steel slag; solid waste left after the steel-making process.

炼钢时浮在钢水上面的渣滓,是钢内杂质氧化而成的氧化物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...