Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢水
Pinyin: gāng shuǐ
Meanings: Thép lỏng, thép ở dạng chảy lỏng khi nung nóng., Molten steel; liquid steel when heated at high temperatures., ①熔融状态的钢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冈, 钅, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①熔融状态的钢。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chuyên ngành luyện kim.
Example: 工人正在小心地倒出钢水。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài xiǎo xīn dì dǎo chū gāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Công nhân đang cẩn thận đổ thép lỏng ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thép lỏng, thép ở dạng chảy lỏng khi nung nóng.
Nghĩa phụ
English
Molten steel; liquid steel when heated at high temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熔融状态的钢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!