Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢尺
Pinyin: gāng chǐ
Meanings: Thước thép, thước đo bằng kim loại cứng., Steel ruler, a measuring tool made of hard metal., ①测定火车轮子的周长或直径用的专用卷尺。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冈, 钅, 尺
Chinese meaning: ①测定火车轮子的周长或直径用的专用卷尺。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường chỉ công cụ đo đạc chuyên dụng.
Example: 他用钢尺测量了这块木板的长度。
Example pinyin: tā yòng gāng chǐ cè liáng le zhè kuài mù bǎn de cháng dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng thước thép để đo chiều dài của tấm gỗ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước thép, thước đo bằng kim loại cứng.
Nghĩa phụ
English
Steel ruler, a measuring tool made of hard metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
测定火车轮子的周长或直径用的专用卷尺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!