Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢化玻璃

Pinyin: gāng huà bō li

Meanings: Kính cường lực, loại kính được xử lý nhiệt để tăng độ bền và an toàn., Tempered glass, a type of heat-treated glass for increased strength and safety., ①钢铁制的一边有刃的器具。古代亦用作武器。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 冈, 钅, 亻, 𠤎, 王, 皮, 离

Chinese meaning: ①钢铁制的一边有刃的器具。古代亦用作武器。

Grammar: Danh từ chuyên ngành kiến trúc hoặc sản xuất kính.

Example: 这扇门用的是钢化玻璃。

Example pinyin: zhè shàn mén yòng de shì gāng huà bō li 。

Tiếng Việt: Cánh cửa này làm bằng kính cường lực.

钢化玻璃
gāng huà bō li
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cường lực, loại kính được xử lý nhiệt để tăng độ bền và an toàn.

Tempered glass, a type of heat-treated glass for increased strength and safety.

钢铁制的一边有刃的器具。古代亦用作武器

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...