Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢包
Pinyin: gāng bāo
Meanings: Steel container commonly used in industry., Vật đựng bằng thép, thường dùng trong công nghiệp., ①用圆钢拉制成的细丝,是钢材的一种形式。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冈, 钅, 勹, 巳
Chinese meaning: ①用圆钢拉制成的细丝,是钢材的一种形式。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong các văn cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 这个钢包可以装很多东西。
Example pinyin: zhè ge gāng bāo kě yǐ zhuāng hěn duō dōng xī 。
Tiếng Việt: Cái thùng thép này có thể đựng được nhiều thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật đựng bằng thép, thường dùng trong công nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Steel container commonly used in industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用圆钢拉制成的细丝,是钢材的一种形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!