Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèi

Meanings: Bari (một nguyên tố hóa học), Barium (a chemical element), ①一种银白色有延展性有毒的二价碱土族的金属元素。原子序数56。——元素符号Ba。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 贝, 钅

Chinese meaning: ①一种银白色有延展性有毒的二价碱土族的金属元素。原子序数56。——元素符号Ba。

Hán Việt reading: bối

Grammar: Danh từ chỉ tên nguyên tố hóa học, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học và y học.

Example: 硫酸钡用于医疗检查。

Example pinyin: liú suān bèi yòng yú yī liáo jiǎn chá 。

Tiếng Việt: Bari sunfat được sử dụng trong kiểm tra y tế.

bèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bari (một nguyên tố hóa học)

bối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Barium (a chemical element)

一种银白色有延展性有毒的二价碱土族的金属元素。原子序数56。——元素符号Ba

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钡 (bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung