Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钟鼓馔玉
Pinyin: zhōng gǔ zhuàn yù
Meanings: Tiếng chuông trống cùng với bữa tiệc ngon lành (ám chỉ cuộc sống xa xỉ)., Bells and drums along with a sumptuous feast (indicating a luxurious life)., 指鸣钟鼓,食珍馐。形容富贵豪华的生活。[出处]唐·李白《将进酒》诗“钟鼓馔玉不足贵,但愿长醉不愿醒。”[例]绮衣灿烂,~,剥下自润,而不睹其艰。——明·张居正《学农园记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 中, 钅, 壴, 支, 巽, 饣, 丶, 王
Chinese meaning: 指鸣钟鼓,食珍馐。形容富贵豪华的生活。[出处]唐·李白《将进酒》诗“钟鼓馔玉不足贵,但愿长醉不愿醒。”[例]绮衣灿烂,~,剥下自润,而不睹其艰。——明·张居正《学农园记》。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, mô tả lối sống giàu có và xa hoa. Thường được dùng trong văn chương Trung Quốc cổ điển.
Example: 他们过着钟鼓馔玉的生活。
Example pinyin: tā men guò zhe zhōng gǔ zhuàn yù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Họ đang sống một cuộc sống xa xỉ với những bữa tiệc linh đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chuông trống cùng với bữa tiệc ngon lành (ám chỉ cuộc sống xa xỉ).
Nghĩa phụ
English
Bells and drums along with a sumptuous feast (indicating a luxurious life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指鸣钟鼓,食珍馐。形容富贵豪华的生活。[出处]唐·李白《将进酒》诗“钟鼓馔玉不足贵,但愿长醉不愿醒。”[例]绮衣灿烂,~,剥下自润,而不睹其艰。——明·张居正《学农园记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế