Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钟鼎人家

Pinyin: zhōng dǐng rén jiā

Meanings: Gia đình quyền quý, giàu có (ý nói những gia đình sống trong cảnh xa hoa)., A wealthy and noble family (referring to families living in luxury)., 富贵宦达之家。同钟鼎之家”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“虽然算不得簪缨门第、钟鼎人家,却倒过得亲亲热热,安安静静。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 中, 钅, 目, 人, 宀, 豕

Chinese meaning: 富贵宦达之家。同钟鼎之家”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“虽然算不得簪缨门第、钟鼎人家,却倒过得亲亲热热,安安静静。”

Grammar: Thường dùng để chỉ tầng lớp thượng lưu hoặc gia đình giàu có với lối sống xa hoa.

Example: 这户钟鼎人家世代显赫。

Example pinyin: zhè hù zhōng dǐng rén jiā shì dài xiǎn hè 。

Tiếng Việt: Gia đình quyền quý này nhiều đời hiển hách.

钟鼎人家
zhōng dǐng rén jiā
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình quyền quý, giàu có (ý nói những gia đình sống trong cảnh xa hoa).

A wealthy and noble family (referring to families living in luxury).

富贵宦达之家。同钟鼎之家”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“虽然算不得簪缨门第、钟鼎人家,却倒过得亲亲热热,安安静静。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...