Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钞
Pinyin: chāo
Meanings: Tiền giấy, tiền mặt, Paper money, cash, ①齐头鐥。淮北地区用的割麦刀。后来捻军仿照它制成一种兵器。[例]齐头鐥能把妖兵赶。——《捻军歌谣》。*②同“钐”。一种长把大镰刀。[合]鐥子;鐥刀。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 少, 钅
Chinese meaning: ①齐头鐥。淮北地区用的割麦刀。后来捻军仿照它制成一种兵器。[例]齐头鐥能把妖兵赶。——《捻军歌谣》。*②同“钐”。一种长把大镰刀。[合]鐥子;鐥刀。
Hán Việt reading: sao
Grammar: Danh từ thường dùng trong giao dịch tài chính, ví dụ: 钞票 (tiền giấy).
Example: 他今天带了很多钞票。
Example pinyin: tā jīn tiān dài le hěn duō chāo piào 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy mang theo rất nhiều tiền mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền giấy, tiền mặt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Paper money, cash
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齐头鐥。淮北地区用的割麦刀。后来捻军仿照它制成一种兵器。齐头鐥能把妖兵赶。——《捻军歌谣》
同“钐”。一种长把大镰刀。鐥子;鐥刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!