Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钞录

Pinyin: chāo lù

Meanings: Sao chép hoặc ghi chép lại nội dung nào đó., To copy or transcribe certain content., ①抄写,誊写。[例]间以诗记所遭,今存其本不忍废,道中手自钞录。——宋·文天祥《指南录·后序》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 少, 钅, 彐, 氺

Chinese meaning: ①抄写,誊写。[例]间以诗记所遭,今存其本不忍废,道中手自钞录。——宋·文天祥《指南录·后序》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là nội dung cần sao chép.

Example: 他认真地钞录了这段文字。

Example pinyin: tā rèn zhēn dì chāo lù le zhè duàn wén zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cẩn thận sao chép đoạn văn này.

钞录
chāo lù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép hoặc ghi chép lại nội dung nào đó.

To copy or transcribe certain content.

抄写,誊写。间以诗记所遭,今存其本不忍废,道中手自钞录。——宋·文天祥《指南录·后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钞录 (chāo lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung