Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钝重

Pinyin: dùn zhòng

Meanings: Heavy and blunt, often referring to sensations or objects., Nặng nề và cùn, thường chỉ cảm giác hoặc vật thể., ①(声音)粗而响亮。[例]钝重的炮声。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 屯, 钅, 重

Chinese meaning: ①(声音)粗而响亮。[例]钝重的炮声。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả cảm giác hoặc đặc điểm vật lý.

Example: 他的脚步显得有些钝重。

Example pinyin: tā de jiǎo bù xiǎn de yǒu xiē dùn zhòng 。

Tiếng Việt: Bước chân của anh ấy trông có vẻ nặng nề.

钝重
dùn zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nặng nề và cùn, thường chỉ cảm giác hoặc vật thể.

Heavy and blunt, often referring to sensations or objects.

(声音)粗而响亮。钝重的炮声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...