Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钝态

Pinyin: dùn tài

Meanings: A sluggish state, lacking agility or sharpness., Trạng thái ù lì, thiếu sự nhanh nhẹn hoặc nhạy bén., ①化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 屯, 钅, 太, 心

Chinese meaning: ①化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀。

Grammar: Danh từ mô tả tình trạng, thường được kết hợp với động từ chỉ biến đổi.

Example: 长时间的休息让他进入了钝态。

Example pinyin: cháng shí jiān de xiū xi ràng tā jìn rù le dùn tài 。

Tiếng Việt: Thời gian nghỉ ngơi dài khiến anh ấy rơi vào trạng thái ù lì.

钝态
dùn tài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái ù lì, thiếu sự nhanh nhẹn hoặc nhạy bén.

A sluggish state, lacking agility or sharpness.

化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钝态 (dùn tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung