Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钝学累功

Pinyin: dùn xué lěi gōng

Meanings: Kiên trì học tập dù tiến bộ chậm, nhưng tích lũy được nhiều công sức., Persistently studying despite slow progress, gradually accumulating effort., 钝迟钝,笨拙;累积聚。愚笨的人只要刻苦学习,也能取得成就。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“钝学累功,不妨精熟。”[例]我们要有~的精神才能有所进步。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 屯, 钅, 冖, 子, 𭕄, 田, 糸, 力, 工

Chinese meaning: 钝迟钝,笨拙;累积聚。愚笨的人只要刻苦学习,也能取得成就。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“钝学累功,不妨精熟。”[例]我们要有~的精神才能有所进步。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh giá trị của sự bền bỉ trong học tập, thường dùng trong văn viết khuyến khích.

Example: 虽然进步缓慢,但他始终相信钝学累功的道理。

Example pinyin: suī rán jìn bù huǎn màn , dàn tā shǐ zhōng xiāng xìn dùn xué lèi gōng de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Mặc dù tiến bộ chậm, nhưng anh ấy luôn tin vào việc kiên trì học tập sẽ mang lại kết quả.

钝学累功
dùn xué lěi gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên trì học tập dù tiến bộ chậm, nhưng tích lũy được nhiều công sức.

Persistently studying despite slow progress, gradually accumulating effort.

钝迟钝,笨拙;累积聚。愚笨的人只要刻苦学习,也能取得成就。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“钝学累功,不妨精熟。”[例]我们要有~的精神才能有所进步。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...