Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钝口拙腮
Pinyin: dùn kǒu zhuō sāi
Meanings: Clumsy in speech, not skilled in communication., Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong giao tiếp., 指口才笨拙,说话不流利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第80回“好妹妹,我是钝口拙腮,可不能一句一句同你套!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 屯, 钅, 口, 出, 扌, 思, 月
Chinese meaning: 指口才笨拙,说话不流利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第80回“好妹妹,我是钝口拙腮,可不能一句一句同你套!”
Grammar: Thành ngữ miêu tả đặc điểm cá nhân, thường dùng trong văn viết hoặc văn nói mang tính phê phán nhẹ.
Example: 他这个人钝口拙腮,不善言辞。
Example pinyin: tā zhè ge rén dùn kǒu zhuō sāi , bú shàn yán cí 。
Tiếng Việt: Anh ta là người miệng lưỡi vụng về, không giỏi ăn nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Clumsy in speech, not skilled in communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指口才笨拙,说话不流利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第80回“好妹妹,我是钝口拙腮,可不能一句一句同你套!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế