Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钝化

Pinyin: dùn huà

Meanings: To dull or reduce sharpness or effectiveness., Làm cùn, làm giảm khả năng sắc bén hoặc hiệu quả., ①在半导体表面上生成一层能促进电性能稳定的氧化层,通常将晶体管表面与周围电的和化学的条件相隔离,以减少反向漏电流,提高击穿电压,增加功耗的定额。[例]金属经强氧化剂或电化学方法氧化处理,使呈钝状的过程。*②催化剂、血清等活性的破坏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 屯, 钅, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①在半导体表面上生成一层能促进电性能稳定的氧化层,通常将晶体管表面与周围电的和化学的条件相隔离,以减少反向漏电流,提高击穿电压,增加功耗的定额。[例]金属经强氧化剂或电化学方法氧化处理,使呈钝状的过程。*②催化剂、血清等活性的破坏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm chất lượng vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 刀刃因使用过度而钝化了。

Example pinyin: dāo rèn yīn shǐ yòng guò dù ér dùn huà le 。

Tiếng Việt: Lưỡi dao đã bị cùn đi do sử dụng quá mức.

钝化
dùn huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cùn, làm giảm khả năng sắc bén hoặc hiệu quả.

To dull or reduce sharpness or effectiveness.

在半导体表面上生成一层能促进电性能稳定的氧化层,通常将晶体管表面与周围电的和化学的条件相隔离,以减少反向漏电流,提高击穿电压,增加功耗的定额。金属经强氧化剂或电化学方法氧化处理,使呈钝状的过程

催化剂、血清等活性的破坏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钝化 (dùn huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung