Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钜学鸿生
Pinyin: jù xué hóng shēng
Meanings: Erudite scholar, a person with vast knowledge and significant influence., Học giả uyên bác, người có tri thức rộng lớn và tầm ảnh hưởng lớn., 学识渊博的人。[出处]汉·扬雄《羽猎赋》“于兹乎鸿生钜儒,俄轩冕,杂衣裳,修唐典,匡《雅》《颂》,揖让于前。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 巨, 钅, 冖, 子, 𭕄, 江, 鸟, 生
Chinese meaning: 学识渊博的人。[出处]汉·扬雄《羽猎赋》“于兹乎鸿生钜儒,俄轩冕,杂衣裳,修唐典,匡《雅》《颂》,揖让于前。”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi trí tuệ và học vấn, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.
Example: 这位教授被称为钜学鸿生。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu bèi chēng wéi jù xué hóng shēng 。
Tiếng Việt: Giáo sư này được gọi là học giả uyên bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học giả uyên bác, người có tri thức rộng lớn và tầm ảnh hưởng lớn.
Nghĩa phụ
English
Erudite scholar, a person with vast knowledge and significant influence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学识渊博的人。[出处]汉·扬雄《羽猎赋》“于兹乎鸿生钜儒,俄轩冕,杂衣裳,修唐典,匡《雅》《颂》,揖让于前。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế