Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钙化
Pinyin: gài huà
Meanings: Sự vôi hóa, quá trình tích tụ canxi trong mô hoặc cơ quan., Calcification, the process of calcium accumulation in tissues or organs., ①病理学上指局部组织中的钙盐沉积,常见于骨骼成长的早期阶段,亦见于某些病理情况下(如结核病干酪样坏死病灶中的钙化)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丐, 钅, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①病理学上指局部组织中的钙盐沉积,常见于骨骼成长的早期阶段,亦见于某些病理情况下(如结核病干酪样坏死病灶中的钙化)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học.
Example: 医生说他的动脉已经开始钙化。
Example pinyin: yī shēng shuō tā de dòng mài yǐ jīng kāi shǐ gài huà 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng động mạch của ông ấy đã bắt đầu vôi hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự vôi hóa, quá trình tích tụ canxi trong mô hoặc cơ quan.
Nghĩa phụ
English
Calcification, the process of calcium accumulation in tissues or organs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病理学上指局部组织中的钙盐沉积,常见于骨骼成长的早期阶段,亦见于某些病理情况下(如结核病干酪样坏死病灶中的钙化)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!