Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钗横鬓乱

Pinyin: chāi héng bìn luàn

Meanings: Hairpins askew and hair disheveled, describing an untidy appearance or chaotic state., Mái tóc và trâm cài bị xộc xệch, mô tả vẻ ngoài không gọn gàng hoặc trạng thái hỗn loạn., 鬓耳边的头发;钗妇女的首饰,由两股合成。耳边的头发散乱,首饰横在一边。形容妇女睡眠初醒时未梳妆的样子。[出处]宋·王安石《扇子词》“青冥风霜非人世,鬓乱钗横特地寒。”[例]人未寢,欹枕~。——宋·苏轼《洞仙歌》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 叉, 钅, 木, 黄, 宾, 髟, 乚, 舌

Chinese meaning: 鬓耳边的头发;钗妇女的首饰,由两股合成。耳边的头发散乱,首饰横在一边。形容妇女睡眠初醒时未梳妆的样子。[出处]宋·王安石《扇子词》“青冥风霜非人世,鬓乱钗横特地寒。”[例]人未寢,欹枕~。——宋·苏轼《洞仙歌》词。

Grammar: Thành ngữ miêu tả hình ảnh cụ thể, thường dùng trong văn học cổ điển để diễn đạt trạng thái của nhân vật.

Example: 她醒来时钗横鬓乱。

Example pinyin: tā xǐng lái shí chāi héng bìn luàn 。

Tiếng Việt: Khi cô ấy tỉnh dậy, mái tóc và trâm cài rất xộc xệch.

钗横鬓乱
chāi héng bìn luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái tóc và trâm cài bị xộc xệch, mô tả vẻ ngoài không gọn gàng hoặc trạng thái hỗn loạn.

Hairpins askew and hair disheveled, describing an untidy appearance or chaotic state.

鬓耳边的头发;钗妇女的首饰,由两股合成。耳边的头发散乱,首饰横在一边。形容妇女睡眠初醒时未梳妆的样子。[出处]宋·王安石《扇子词》“青冥风霜非人世,鬓乱钗横特地寒。”[例]人未寢,欹枕~。——宋·苏轼《洞仙歌》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钗横鬓乱 (chāi héng bìn luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung