Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钓线

Pinyin: diào xiàn

Meanings: Dây câu cá, dây dùng để câu cá., Fishing line, a line used for fishing., ①用于捕鱼的线。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 勺, 钅, 戋, 纟

Chinese meaning: ①用于捕鱼的线。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ hoặc động từ liên quan đến câu cá.

Example: 他的钓线很结实。

Example pinyin: tā de diào xiàn hěn jiē shi 。

Tiếng Việt: Sợi dây câu của anh ấy rất chắc chắn.

钓线
diào xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây câu cá, dây dùng để câu cá.

Fishing line, a line used for fishing.

用于捕鱼的线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...