Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钓名欺世

Pinyin: diào míng qī shì

Meanings: Đánh bóng tên tuổi để lừa dối thiên hạ, Seek fame and cheat the world., ①[方言]追问。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 勺, 钅, 口, 夕, 其, 欠, 世

Chinese meaning: ①[方言]追问。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành vi giả tạo nhằm đạt danh vọng.

Example: 他写书钓名欺世。

Example pinyin: tā xiě shū diào míng qī shì 。

Tiếng Việt: Anh ta viết sách để đánh bóng tên tuổi và lừa dối mọi người.

钓名欺世
diào míng qī shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bóng tên tuổi để lừa dối thiên hạ

Seek fame and cheat the world.

[方言]追问

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钓名欺世 (diào míng qī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung