Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉螺
Pinyin: dìng luó
Meanings: Freshwater snail., Ốc đinh (loài ốc nhỏ sống ở nước ngọt), ①一种锥形的卵生螺。生活在温带和亚热带的淡水里或陆地上。为传染血吸虫病的媒介。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丁, 钅, 累, 虫
Chinese meaning: ①一种锥形的卵生螺。生活在温带和亚热带的淡水里或陆地上。为传染血吸虫病的媒介。
Grammar: Danh từ chỉ loài sinh vật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khoa học.
Example: 湖边有很多钉螺。
Example pinyin: hú biān yǒu hěn duō dīng luó 。
Tiếng Việt: Ven hồ có rất nhiều ốc đinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ốc đinh (loài ốc nhỏ sống ở nước ngọt)
Nghĩa phụ
English
Freshwater snail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种锥形的卵生螺。生活在温带和亚热带的淡水里或陆地上。为传染血吸虫病的媒介
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!