Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉死
Pinyin: dīng sǐ
Meanings: Đóng đinh chặt, cố định chắc chắn một vật nào đó., To nail tightly, securing something firmly., ①用钉钉稳或钉牢。[例]用钉把箱子钉死。[例]用钉把窗户钉死。*②用杆或尖器刺或刺穿;尤指钉在尖桩上受刑或处死。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 钅, 匕, 歹
Chinese meaning: ①用钉钉稳或钉牢。[例]用钉把箱子钉死。[例]用钉把窗户钉死。*②用杆或尖器刺或刺穿;尤指钉在尖桩上受刑或处死。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ (chặt/sâu).
Example: 他把告示牌钉死在墙上。
Example pinyin: tā bǎ gào shì pái dīng sǐ zài qiáng shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đóng chặt bảng thông báo vào tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng đinh chặt, cố định chắc chắn một vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To nail tightly, securing something firmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用钉钉稳或钉牢。用钉把箱子钉死。用钉把窗户钉死
用杆或尖器刺或刺穿;尤指钉在尖桩上受刑或处死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!