Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉帽
Pinyin: dīng mào
Meanings: The cap of a nail (the wide part at the top of a nail)., Phần mũ của chiếc đinh (phần rộng ở đầu đinh)., ①钉子的项端。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丁, 钅, 冒, 巾
Chinese meaning: ①钉子的项端。
Grammar: Danh từ chi tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sửa chữa.
Example: 钉帽的设计可以防止滑脱。
Example pinyin: dīng mào de shè jì kě yǐ fáng zhǐ huá tuō 。
Tiếng Việt: Thiết kế phần mũ đinh giúp ngăn ngừa trượt ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mũ của chiếc đinh (phần rộng ở đầu đinh).
Nghĩa phụ
English
The cap of a nail (the wide part at the top of a nail).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钉子的项端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!