Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钉头

Pinyin: dīng tóu

Meanings: The head of a nail (the protruding part)., Đầu của cái đinh (phần nhô ra)., ①钉子头。[例]钉头磷磷。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 钅, 头

Chinese meaning: ①钉子头。[例]钉头磷磷。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sửa chữa hoặc xây dựng.

Example: 这颗钉子的钉头已经生锈了。

Example pinyin: zhè kē dīng zi de dīng tóu yǐ jīng shēng xiù le 。

Tiếng Việt: Đầu của cái đinh này đã bị gỉ sét.

钉头
dīng tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu của cái đinh (phần nhô ra).

The head of a nail (the protruding part).

钉子头。钉头磷磷。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钉头 (dīng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung