Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钉头磷磷
Pinyin: dīng tóu lín lín
Meanings: Many protruding nail heads, describes a rough uneven surface., Nhiều đầu đinh nhô ra, miêu tả bề mặt gồ ghề không bằng phẳng., 建筑物上一颗颗的钉头光彩耀眼。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 丁, 钅, 头, 石, 粦
Chinese meaning: 建筑物上一颗颗的钉头光彩耀眼。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái bề mặt, thường dùng trong văn học hoặc văn viết chính thức.
Example: 墙上钉头磷磷,显得十分破旧。
Example pinyin: qiáng shàng dīng tóu lín lín , xiǎn de shí fēn pò jiù 。
Tiếng Việt: Trên tường có nhiều đầu đinh lộ ra, trông rất cũ kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều đầu đinh nhô ra, miêu tả bề mặt gồ ghề không bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
Many protruding nail heads, describes a rough uneven surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑物上一颗颗的钉头光彩耀眼。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế