Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钉嘴铁舌

Pinyin: dīng zuǐ tiě shé

Meanings: Miệng cứng như đinh sắt, ám chỉ người kiên quyết, không dễ bị thuyết phục., A mouth hard as nails and iron tongue, refers to someone who is resolute and not easily persuaded., 形容嘴硬,不认错,不服输。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十回“教你拿酒,你怎的拿冷酒与你爹吃?原来你家没大了,说着你还钉嘴铁舌的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 丁, 钅, 口, 觜, 失, 千

Chinese meaning: 形容嘴硬,不认错,不服输。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十回“教你拿酒,你怎的拿冷酒与你爹吃?原来你家没大了,说着你还钉嘴铁舌的。”

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh tính cương quyết và không lay chuyển.

Example: 他说的话像钉嘴铁舌一般让人信服。

Example pinyin: tā shuō de huà xiàng dīng zuǐ tiě shé yì bān ràng rén xìn fú 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói ra giống như miệng cứng như đinh sắt khiến người khác tin tưởng.

钉嘴铁舌
dīng zuǐ tiě shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng cứng như đinh sắt, ám chỉ người kiên quyết, không dễ bị thuyết phục.

A mouth hard as nails and iron tongue, refers to someone who is resolute and not easily persuaded.

形容嘴硬,不认错,不服输。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十回“教你拿酒,你怎的拿冷酒与你爹吃?原来你家没大了,说着你还钉嘴铁舌的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...