Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针麻
Pinyin: zhēn má
Meanings: Phương pháp gây tê bằng kim châm cứu., Acupuncture anesthesia method., ①用针刺穴位施行麻醉的方法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 钅, 广, 林
Chinese meaning: ①用针刺穴位施行麻醉的方法。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ phương pháp cụ thể trong chữa trị hoặc phẫu thuật.
Example: 手术采用针麻技术。
Example pinyin: shǒu shù cǎi yòng zhēn má jì shù 。
Tiếng Việt: Phẫu thuật sử dụng kỹ thuật gây tê bằng kim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp gây tê bằng kim châm cứu.
Nghĩa phụ
English
Acupuncture anesthesia method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用针刺穴位施行麻醉的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!