Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针芥

Pinyin: zhēn jiè

Meanings: Mustard seed and needle (a metaphor for extremely small things)., Hạt cải và cây kim (tỷ dụ về sự vật cực kỳ nhỏ bé)., ①细针和小草,指极细小的事物。[例]遂于蒿莱中侧听徐行,似寻针芥。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 钅, 介, 艹

Chinese meaning: ①细针和小草,指极细小的事物。[例]遂于蒿莱中侧听徐行,似寻针芥。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Chủ yếu mang ý nghĩa hình ảnh, dùng trong văn viết hoặc thành ngữ.

Example: 就像针芥一样,微不足道。

Example pinyin: jiù xiàng zhēn jiè yí yàng , wēi bù zú dào 。

Tiếng Việt: Giống như hạt cải và cây kim vậy, quá nhỏ bé không đáng kể.

针芥
zhēn jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt cải và cây kim (tỷ dụ về sự vật cực kỳ nhỏ bé).

Mustard seed and needle (a metaphor for extremely small things).

细针和小草,指极细小的事物。遂于蒿莱中侧听徐行,似寻针芥。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

针芥 (zhēn jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung